VN520


              

找臺階下

Phiên âm : zhǎo tái jiē xià.

Hán Việt : trảo đài giai hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在不損傷自己顏面的情況下, 找個解開僵局的辦法。例這件事總得給他找臺階下, 否則無法收場。
在不損傷自己顏面的情況下, 找個解開僵局的辦法。如:「這件事總得自己找臺階下, 否則無法收場。」


Xem tất cả...