Phiên âm : zhǎo tái jiē xià.
Hán Việt : trảo đài giai hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在不損傷自己顏面的情況下, 找個解開僵局的辦法。例這件事總得給他找臺階下, 否則無法收場。在不損傷自己顏面的情況下, 找個解開僵局的辦法。如:「這件事總得自己找臺階下, 否則無法收場。」