Phiên âm : zhǎo chá r.
Hán Việt : trảo Tra nhân.
Thuần Việt : bới lông tìm vết; vạch lá tìm sâu; xoi mói; bới mó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bới lông tìm vết; vạch lá tìm sâu; xoi mói; bới móc, cà khịa故意挑毛病