VN520


              

找臺階

Phiên âm : zhǎo tái jiē.

Hán Việt : trảo đài giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋找可以顧全顏面的退路。如:「避免大家撕破臉, 他努力地為彼此找臺階。」


Xem tất cả...