Phiên âm : zhǎo shàng mén.
Hán Việt : trảo thượng môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主動前來。有不請自來的意思。如:「房東已經找上門, 今天該繳租金了!」《三俠五義》第一五回:「你是地方, 總盼人打官司, 你好訛錢!我們過的清清靜靜的日子, 你找上門來叫打官司。」