Phiên âm : zhǎo fèng zi.
Hán Việt : trảo phùng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意挑毛病, 找別人麻煩。如:「新來的主管好像很喜歡找縫子, 惹得底下的人個個滿腹苦水。」也作「找岔子」。