VN520


              

扶頭酒

Phiên âm : fú tóu jiǔ.

Hán Việt : phù đầu tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

易醉的酒。宋.王禹偁〈回襄陽周奉禮同年因題紙尾〉詩:「扶頭酒好無辭醉, 縮項魚多且放嚵。」


Xem tất cả...