Phiên âm : fú yāo.
Hán Việt : phù yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.將手搭在腰上。2.柔道動作之一, 以腰側頂住對方腹側, 手臂環抱其腰際, 順扭腰之勢, 將其摔出。