VN520


              

扶箕

Phiên âm : fú jī.

Hán Việt : phù ki.

Thuần Việt : lên đồng viết chữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên đồng viết chữ (mê tín). 一種迷信活動, 在架子上吊一根棍兒, 兩個人扶著架子, 棍兒就在沙盤上畫出字句來作為神的指示. 也作扶乩.


Xem tất cả...