Phiên âm : fú shàn chéng è.
Hán Việt : phù thiện trừng ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助善良, 打擊邪惡。如:「治安惡化的時候, 大家更應該團結合作扶善懲惡, 打擊犯罪。」