VN520


              

扶善懲惡

Phiên âm : fú shàn chéng è.

Hán Việt : phù thiện trừng ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幫助善良, 打擊邪惡。如:「治安惡化的時候, 大家更應該團結合作扶善懲惡, 打擊犯罪。」


Xem tất cả...