VN520


              

扶傾濟弱

Phiên âm : fú qīng jì ruò.

Hán Việt : phù khuynh tế nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幫助境遇困難的人, 救濟弱小者。元.王子一《誤入桃源》第四折:「你若肯扶傾濟弱, 我便可回嗔作笑, 一會價記著想著念著。」


Xem tất cả...