VN520


              

扶住

Phiên âm : fú zhù.

Hán Việt : phù trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撐扶。《初刻拍案驚奇》卷一四:「李氏正與丈夫碾米, 忽然跌倒在地。得水慌忙扶住叫喚。」《儒林外史》第三五回:「慌忙跳下車來跪下, 扶住那人。」


Xem tất cả...