Phiên âm : fú zhù.
Hán Việt : phù trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撐扶。《初刻拍案驚奇》卷一四:「李氏正與丈夫碾米, 忽然跌倒在地。得水慌忙扶住叫喚。」《儒林外史》第三五回:「慌忙跳下車來跪下, 扶住那人。」