Phiên âm : fú yǐn.
Hán Việt : phù dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 導引, 誘掖, .
Trái nghĩa : , .
輔助引導。如:「老師在教學時, 可搭配教具扶引學生學習。」