Phiên âm : fú shou xiá.
Hán Việt : phù thủ hạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨身攜帶放東西的小匣子。《初刻拍案驚奇》第一一回:「徐公許諾, 輕輕收過銀子, 親放在扶手匣裡面。」也稱為「扶手」。