VN520


              

扶牆摸壁

Phiên âm : fú qiáng mō bì.

Hán Việt : phù tường mạc bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.扶摸著牆壁, 沿著牆壁走路。《負曝閑談》第二○回:「一路扶牆摸壁, 回到自己房中, 在自己的床上躺下。」2.比喻言論主張沒有真切的見地。《孽海花》第二九回:「不過說到開國會, 定憲法, 都是些扶牆摸壁的政論, 沒一個揮戈迴日的奇才。」


Xem tất cả...