Phiên âm : fú tóu.
Hán Việt : phù đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.醉酒。宋.王千秋〈水調歌頭.遲日江山〉詞:「一舉千觴盡, 來日判扶頭。」2.形容昏睡初醒或精神困倦。宋.范成大〈秦樓月.珠簾狹〉詞:「花前苦殢金蕉葉, 瞢騰午睡扶頭怯。」