Phiên âm : niǔ sòng.
Hán Việt : nữu tống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揪住對方拉送至某處。例經過一番搏鬥後, 他終於制伏歹徒並扭送警局。揪住對方而送至某處。如:「經過一番搏鬥後, 他終於將歹徒制伏, 扭送警局。」