VN520


              

扭送

Phiên âm : niǔ sòng.

Hán Việt : nữu tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揪住對方拉送至某處。例經過一番搏鬥後, 他終於制伏歹徒並扭送警局。
揪住對方而送至某處。如:「經過一番搏鬥後, 他終於將歹徒制伏, 扭送警局。」


Xem tất cả...