VN520


              

扭捏

Phiên âm : niǔ nie.

Hán Việt : nữu niết .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搖擺, .

Trái nghĩa : , .

她扭捏了大半天, 才說出一句話來.


Xem tất cả...