VN520


              

扭扭屹屹

Phiên âm : niǔ niǔ yì yì.

Hán Việt : nữu nữu ngật ngật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠕動、扭動的樣子。《警世通言.卷四○.旌陽宮鐵樹鎮妖》:「有化作蚯蚓, 在水田中扭扭屹屹走的。」


Xem tất cả...