Phiên âm : niǔ lì.
Hán Việt : nữu lực .
Thuần Việt : sức xoắn; lực xoắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức xoắn; lực xoắn. 使物體發生扭轉形變的力.