VN520


              

扭力

Phiên âm : niǔ lì.

Hán Việt : nữu lực .

Thuần Việt : sức xoắn; lực xoắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức xoắn; lực xoắn. 使物體發生扭轉形變的力.


Xem tất cả...