Phiên âm : zhí zhào.
Hán Việt : chấp chiếu.
Thuần Việt : giấy phép; giấy chứng nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy phép; giấy chứng nhận由主管机关发给的准许做某项事情的凭证jiàshǐzhízhàobằng lái (xe, tàu...)