VN520


              

执行

Phiên âm : zhí xíng.

Hán Việt : chấp hành.

Thuần Việt : chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)
实施;实行(政策法律计划命令判决中规定的事项)
yáng


Xem tất cả...