Phiên âm : zhí fǎ.
Hán Việt : chấp pháp.
Thuần Việt : chấp pháp; chấp hành pháp luật.
chấp pháp; chấp hành pháp luật
执行法令法律
zhífǎrúshān ( rú shān : bǐyù jiāndìng bù dòngyáo ).
giữ vững phép tắc
执法不阿.
zhífǎ bù ē.
chấp hành pháp luật không thiên vị.