VN520


              

执著

Phiên âm : zhí zhuó.

Hán Việt : chấp trứ.

Thuần Việt : cố chấp; câu nệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố chấp; câu nệ
原为佛教用语,指对某一事物坚持不放,不能超脱后来指固执或拘泥,也指坚持不懈
xìngqíng gǔbǎn zhízhuó.
tính tình cố chấp bảo thủ.
执著地献身于祖国的教育事业.
zhízhuó de xiànshēn yú zǔguó de jiàoyù shìyè.
quyết hiến thân cho sự nghiệp g


Xem tất cả...