Phiên âm : zhí zhèng.
Hán Việt : chấp chánh.
Thuần Việt : chấp chính; nắm quyền; cầm quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấp chính; nắm quyền; cầm quyền掌握政权zhízhèngdǎngđảng cầm quyền