Phiên âm : zhínì.
Hán Việt : chấp nê.
Thuần Việt : cố chấp; câu nệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố chấp; câu nệ固执;拘泥bùkě zhíní yīshuō.không thể câu nệ lời nói.