Phiên âm : zhíniú ěr.
Hán Việt : chấp ngưu nhĩ.
Thuần Việt : người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo古代诸侯订立盟约,要每人尝一点牲血,主盟的人亲手割牛耳取血,故用'执牛耳'指盟主后来指在某一方面居领导地位