VN520


              

执牛耳

Phiên âm : zhíniú ěr.

Hán Việt : chấp ngưu nhĩ.

Thuần Việt : người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo
古代诸侯订立盟约,要每人尝一点牲血,主盟的人亲手割牛耳取血,故用'执牛耳'指盟主后来指在某一方面居领导地位


Xem tất cả...