Phiên âm : zhí zhuó.
Hán Việt : chấp trứ.
Thuần Việt : cố chấp; câu nệ, chấp nhất, cứng nhắc, chấp nhặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố chấp; câu nệ, chấp nhất, cứng nhắc, chấp nhặt同'执著'tận tụy, kiên trì