Phiên âm : zhíniù.
Hán Việt : chấp ảo.
Thuần Việt : khăng khăng; cố chấp; gàn bướng; ngang bướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăng khăng; cố chấp; gàn bướng; ngang bướng固执任性,不听从别人的意见píqì zhíniùtính khí ngang bướng