Phiên âm : zhí dǎo.
Hán Việt : chấp đạo.
Thuần Việt : đạo diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo diễn担任导演;从事导演工作tā zhídǎo guò bùshǎo yōuxìu yǐngpiàn.ông ấy là đạo diễn của nhiều bộ phim ưu tú.