VN520


              

扒山越嶺

Phiên âm : pá shān yuè lǐng.

Hán Việt : bái san việt lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬過高山, 翻越峻嶺。形容長途跋涉之艱辛。《三國演義》第九○回:「洞內孟獲宗黨, 皆棄宮闕, 扒山越嶺而走。」


Xem tất cả...