Phiên âm : pá shān yuè lǐng.
Hán Việt : bái san việt lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬過高山, 翻越峻嶺。形容長途跋涉之艱辛。《三國演義》第九○回:「洞內孟獲宗黨, 皆棄宮闕, 扒山越嶺而走。」