Phiên âm : bā dīng.
Hán Việt : bái đinh.
Thuần Việt : ghim cặp; đinh cặp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghim cặp; đinh cặp一种钉头有两个尖刺的钢制固定件,用来将两块木材固定在一起(如在顶撑方法中)