VN520


              

扒飯

Phiên âm : pá fàn.

Hán Việt : bái phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用筷子把碗裡的飯往嘴裡送。如:「他低著頭只顧扒飯, 不敢抬頭看雙親生氣的臉色。」


Xem tất cả...