Phiên âm : pá fàn.
Hán Việt : bái phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用筷子把碗裡的飯往嘴裡送。如:「他低著頭只顧扒飯, 不敢抬頭看雙親生氣的臉色。」