Phiên âm : bā tóu tàn nǎo.
Hán Việt : bái đầu tham não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸長著頸子偷看。如:「看他扒頭探腦, 鬼鬼祟祟, 絕不是什麼好東西。」也作「巴頭探腦」。