VN520


              

扒頭探腦

Phiên âm : bā tóu tàn nǎo.

Hán Việt : bái đầu tham não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長著頸子偷看。如:「看他扒頭探腦, 鬼鬼祟祟, 絕不是什麼好東西。」也作「巴頭探腦」。


Xem tất cả...