VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扒開
Phiên âm :
bā kāi.
Hán Việt :
bái khai .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扒開蘆葦
扒 (bā) : BÁT
扒山越嶺 (pá shān yuè lǐng) : bái san việt lĩnh
扒得高跌得重 (bā de gāo dié de zhòng) : bái đắc cao điệt đắc trọng
扒车 (bā chē) : chạy bíu theo xe; níu kịp xe; bám xe; đuổi theo xe
扒拉大山 (bā lā dà shān) : bái lạp đại san
扒糞的 (pá fèn de) : bái phẩn đích
扒糕 (pá gāo) : bột kiều mạch
扒房 (bā fáng) : Nhà hàng cao cấp của khách sạn, nhà hàng chuyên ph
扒頭探腦 (bā tóu tàn nǎo) : bái đầu tham não
扒竊 (pá qiè) : bái thiết
扒钉 (bā dīng) : ghim cặp; đinh cặp
扒飯 (pá fàn) : bái phạn
扒灰 (pá huī) : bái hôi
扒推 (pá tuī) : bái thôi
扒犁 (pá lí) : xe trượt tuyết
扒街淘空 (pá jiē táo kōng) : bái nhai đào không
Xem tất cả...