Phiên âm : pá lou.
Hán Việt : bái lâu .
Thuần Việt : gom lại; thu lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gom lại; thu lại (dùng tay hay dụng cụ). 用手或工具把東西歸攏在一起.