Phiên âm : bā de gāo dié de zhòng.
Hán Việt : bái đắc cao điệt đắc trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 爬得高跌得重, .
Trái nghĩa : , .
比喻由鑽營得到的優越地位, 萬一失去, 下場很慘。如:「別看他得意一時, 小心扒得高跌得重。」