VN520


              

扒得高跌得重

Phiên âm : bā de gāo dié de zhòng.

Hán Việt : bái đắc cao điệt đắc trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 爬得高跌得重, .

Trái nghĩa : , .

比喻由鑽營得到的優越地位, 萬一失去, 下場很慘。如:「別看他得意一時, 小心扒得高跌得重。」


Xem tất cả...