VN520


              

扒上

Phiên âm : pá shang.

Hán Việt : bái thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬上。《儒林外史》第三八回:「一時沒有主意, 見一棵大樹在眼前, 郭孝子扒上樹去。」


Xem tất cả...