Phiên âm : pá shang.
Hán Việt : bái thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬上。《儒林外史》第三八回:「一時沒有主意, 見一棵大樹在眼前, 郭孝子扒上樹去。」