Phiên âm : bā chē.
Hán Việt : bái xa.
Thuần Việt : chạy bíu theo xe; níu kịp xe; bám xe; đuổi theo xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy bíu theo xe; níu kịp xe; bám xe; đuổi theo xe (khi xe đang chạy)攀爬行驶的机动车辆