VN520


              

扒车

Phiên âm : bā chē.

Hán Việt : bái xa.

Thuần Việt : chạy bíu theo xe; níu kịp xe; bám xe; đuổi theo xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy bíu theo xe; níu kịp xe; bám xe; đuổi theo xe (khi xe đang chạy)
攀爬行驶的机动车辆


Xem tất cả...