Phiên âm : cái qì.
Hán Việt : tài khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 才調, 才能, 才幹, 才華, 才氣, 才智, .
Trái nghĩa : , .
李白是唐代的一位才氣橫溢的詩人.