VN520


              

才幹

Phiên âm : cái gàn.

Hán Việt : tài cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 能力, 才能, 才略, 才華, 才氣, 才智, .

Trái nghĩa : , .

做事的能力。例董事長欣賞他的才幹, 擢升他為業務部經理。
能力。《三國志.卷四○.蜀書.李嚴傳》:「少為郡職吏, 以才幹稱。」《紅樓夢》第六八回:「你又沒才幹, 又沒口齒, 鋸了嘴子的葫蘆, 就只會一味瞎小心。」


Xem tất cả...