VN520


              

才俊

Phiên âm : cái jùn.

Hán Việt : tài tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 庸才, .

才能出眾的人。例他是個青年才俊, 公司準備大力栽培他。
才能出眾的人。唐.杜牧〈烏江亭〉詩:「江東子弟多才俊, 卷土重來未可知。」《儒林外史》第七回:「似這少年才俊, 不枉老師一番栽培。」也作「才畯」。


Xem tất cả...