Phiên âm : cái huá.
Hán Việt : tài hoa.
Thuần Việt : tài hoa; giỏi giang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài hoa; giỏi giang (tài năng biểu lộ ra ngoài, thường nói về phương diện văn nghệ)表现于外的才能(多指文艺方面)cáihuáhéngyì.tài hoa rạng rỡ才华出众.cáihuáchūzhòng.tài hoa xuất chúng