Phiên âm : cái zǎo.
Hán Việt : tài tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才華文采。《宋書.卷五二.王誕傳》:「誕少有才藻, 晉孝武帝崩, 從叔尚書令珣為哀策文。」