Phiên âm : cái shū xué qiǎn.
Hán Việt : tài sơ học thiển.
Thuần Việt : tài hèn học ít; tài sơ học thiển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài hèn học ít; tài sơ học thiển (thường dùng tự nói mình)见识不广,才能不高,学问不深,学识浅薄(多用于自谦)