Phiên âm : cái shǐ.
Hán Việt : tài thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛才。宋.王觀〈卜算子.水是眼波橫〉詞:「才始送春歸, 又送君歸去。」也作「纔則」、「纔此」。