Phiên âm : cái nǚ.
Hán Việt : tài nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才藝出眾的女子。例她精通琴棋書畫, 是大家公認的才女。有才華的女子。《儒林外史》第一一回:「見小姐十分美貌, 已是醉心, 還不知小姐又是個才女。」也稱為「才媛」。