Phiên âm : cái shū jì zhuó.
Hán Việt : tài sơ kế chuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能淺薄, 不善謀略。元.魏初〈滿江紅.少日肝腸〉詞:「今老去, 才疏計拙, 百居人後。」