VN520


              

才疏計拙

Phiên âm : cái shū jì zhuó.

Hán Việt : tài sơ kế chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能淺薄, 不善謀略。元.魏初〈滿江紅.少日肝腸〉詞:「今老去, 才疏計拙, 百居人後。」


Xem tất cả...