VN520


              

才器

Phiên âm : cái qì.

Hán Việt : tài khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能、能力。《後漢書.卷四六.郭躬傳》:「子畯、太傳, 以才器稱。」也作「才具」。


Xem tất cả...