Phiên âm : cái qì.
Hán Việt : tài khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能、能力。《後漢書.卷四六.郭躬傳》:「子畯、太傳, 以才器稱。」也作「才具」。