Phiên âm : biǎn gǔ.
Hán Việt : biển cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂器名, 打擊樂器。形式扁而寬, 規格大小不一, 可置於架上或斜背於胸前演奏。常用於宗教音樂和民間婚禮、舞蹈、燈會、雜技團、器樂合奏和群眾性鑼鼓隊中。也稱為「戰鼓」。